Có 4 kết quả:
星相图 xīng xiàng tú ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄊㄨˊ • 星相圖 xīng xiàng tú ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄊㄨˊ • 星象图 xīng xiàng tú ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄊㄨˊ • 星象圖 xīng xiàng tú ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
star chart
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
star chart
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) star chart
(2) also written 星相圖|星相图
(2) also written 星相圖|星相图
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) star chart
(2) also written 星相圖|星相图
(2) also written 星相圖|星相图
Bình luận 0